n (Bản đồ hành chính Việt Nam)
n (Bản đồ hành chính Việt Nam)
Dòng 20: Dòng 20:
 
<htmltag tagname="a" href="/Dân tộc Việt Nam" class="btn btn-primary">Dân tộc Việt Nam</htmltag>
 
<htmltag tagname="a" href="/Dân tộc Việt Nam" class="btn btn-primary">Dân tộc Việt Nam</htmltag>
  
==== '''Bản đồ hành chính Việt Nam''' ====
+
====Bản đồ hành chính Việt Nam====
  
 
<small>''Chú thích:''
 
<small>''Chú thích:''

Phiên bản lúc 17:54, ngày 30 tháng 3 năm 2020

Vietnam location map.svg

Miền Bắc

Đông Bắc: Phú ThọHà GiangCao BằngBắc KạnLạng SơnTuyên QuangThái NguyênBắc GiangQuảng Ninh
Tây Bắc: Lào CaiYên Bái Hòa BìnhSơn LaLai ChâuĐiện Biên
Đồng Bằng: Bắc NinhNinh BìnhVĩnh PhúcHải PhòngHải DươngHưng YênNam ĐịnhHà NamThái BìnhTP. Hà Nội

Miền Trung

Bắc Trung Việt: Thanh HoáNghệ An TP. Vinh, Hà Tĩnh, Quảng BìnhTP Đồng Hới,
Trung Trung Việt: Quảng TrịTP. Đông Hà, Thừa Thiên-Huế, Quảng NamĐà Nẵng, Quảng Ngãi
Nam Trung Việt: Bình ĐịnhTP. Quy Nhơn, Phú Yên, Khánh HòaTP Nha Trang, Ninh Thuận, Bình ThuậnTP Phan Thiết
Cao Nguyên Trung Việt: Đak LakĐak NôngKon Tum -Lâm ĐồngTP Đà Lạt

Miền Nam

Miền Đông: Đồng NaiBà RịaVũng TàuBình DươngBình PhướcTây NinhTp Hồ Chí Minh
Miền Tây: Đồng Tháp -Vĩnh LongCần ThơHậu GiangLong AnTiền GiangTrà VinhBến TreAn GiangKiên GiangCà MauBạc LiêuSóc Trăng


Dân tộc Việt Nam

Bản đồ hành chính Việt Nam

Chú thích: