Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #31 đến #80.

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. (sử) ‎Oa giác công danh, nhăng đầu vi lợi ‎[145 byte]
  2. (sử) ‎Rổi chạy nói rang cũng chạy ‎[145 byte]
  3. (sử) ‎Ăn chưa no, lo chưa tới ‎[146 byte]
  4. (sử) ‎Ăn một đọi nói một lời ‎[146 byte]
  5. (sử) ‎Cám treo, để heo nhịn đói ‎[146 byte]
  6. (sử) ‎Đi khôn đứt, bứt khôn rời ‎[146 byte]
  7. (sử) ‎Mèo khen mèo dài đuôi ‎[146 byte]
  8. (sử) ‎Ngồi thúng khôn bề cất thúng ‎[146 byte]
  9. (sử) ‎Đói ăn rau đau uống thuốc ‎[147 byte]
  10. (sử) ‎Khách tới nhà chẳng gà thì vịt ‎[147 byte]
  11. (sử) ‎Khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt ‎[147 byte]
  12. (sử) ‎Ma bắt coi mặt người ta ‎[147 byte]
  13. (sử) ‎Chỉ mành treo chuông ‎[148 byte]
  14. (sử) ‎Miệng lằn lưỡi mối ‎[148 byte]
  15. (sử) ‎Rau nào sâu ấy ‎[148 byte]
  16. (sử) ‎Hoa khai phú quý ‎[149 byte]
  17. (sử) ‎Ăn cơm mới, nhắc chuyện cũ ‎[149 byte]
  18. (sử) ‎Ăn xưa chừa nay ‎[149 byte]
  19. (sử) ‎Của gối đầu bà già ‎[149 byte]
  20. (sử) ‎Mình ở lổ, cổ đeo hoa ‎[149 byte]
  21. (sử) ‎Bưng mắt bắt chim ‎[150 byte]
  22. (sử) ‎Cờ về tay ai nấy phất ‎[150 byte]
  23. (sử) ‎Đau lâu tốn thuốc ‎[150 byte]
  24. (sử) ‎Khi lành quạt giấy cũng cho, khi dữ quạt mo cũng đòi ‎[150 byte]
  25. (sử) ‎Mèo quào không xể vách đất ‎[150 byte]
  26. (sử) ‎Miệng hùm, gan sứa ‎[150 byte]
  27. (sử) ‎Mình ốc chẳng rửa ‎[150 byte]
  28. (sử) ‎Một chân bước đi, mười chân bước lại ‎[150 byte]
  29. (sử) ‎Ruộng ai thì nấy đắp bờ ‎[150 byte]
  30. (sử) ‎Đông có mây tây có sao ‎[151 byte]
  31. (sử) ‎Ích thì ích lợi ‎[151 byte]
  32. (sử) ‎Minh tâm khắc cốt ‎[151 byte]
  33. (sử) ‎Ngôn quá kì thật ‎[151 byte]
  34. (sử) ‎Lễ động sàng ‎[152 byte]
  35. (sử) ‎Mồ coi cha níu chơn chú, mồ côi mẹ tríu vú dì ‎[152 byte]
  36. (sử) ‎Nai giạt móng, chó cũng le lưỡi ‎[152 byte]
  37. (sử) ‎Người có tiền dể đứa tay không ‎[152 byte]
  38. (sử) ‎Nhứt có râu nhì bầu bụng ‎[152 byte]
  39. (sử) ‎Qua khỏi truông voi tro bòi cho khái ‎[152 byte]
  40. (sử) ‎Rắn rít bò vào, cóc nhái bò ra ‎[152 byte]
  41. (sử) ‎Trăng đầu và giữa tháng ‎[153 byte]
  42. (sử) ‎Bá nhơn bá tánh ‎[153 byte]
  43. (sử) ‎Cờ bạc sanh trộm cướp ‎[153 byte]
  44. (sử) ‎Cốt nhục tương tàn ‎[153 byte]
  45. (sử) ‎Lấy ngao lường biển ‎[153 byte]
  46. (sử) ‎Rắn già rắn lột, ta già ta cột đầu săng ‎[153 byte]
  47. (sử) ‎Gánh vàng vào kho ‎[154 byte]
  48. (sử) ‎Hom tranh bẻ hai ‎[154 byte]
  49. (sử) ‎Ăn hết nhiều, ở hết bao nhiêu ‎[155 byte]
  50. (sử) ‎Có phước có phần ‎[155 byte]

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).