Thống kê phương tiện
Thống kê về các kiểu tập tin đã tải lên. Bảng này chỉ liệt kê phiên bản mới nhất của các tập tin. Các phiên bản cũ hoặc các phiên bản bị xóa được bỏ qua.
Văn phòng
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
application/pdf | 7 (0,274%) | 806.675.355 byte (769,31 MB; 45%) |
Tổng kích thước tập tin của phần này: 806.675.355 byte (769,31 MB; 45%).
Video
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
video/mp4 | .mp4, .m4a, .m4p, .m4b, .m4r, .m4v | 1 (0,0392%) | 42.301.143 byte (40,34 MB; 2,36%) |
Tổng kích thước tập tin của phần này: 42.301.143 byte (40,34 MB; 2,36%).
Âm thanh
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
audio/mpeg | .mpga, .mpa, .mp2, .mp3 | 8 (0,313%) | 37.730.261 byte (35,98 MB; 2,1%) |
Tổng kích thước tập tin của phần này: 37.730.261 byte (35,98 MB; 2,1%).
Hình ảnh bitmap
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/jpeg | .jpeg, .jpg, .jpe | 1.765 (69,1%) | 329.467.649 byte (314,2 MB; 18,4%) |
image/png | .png, .apng | 766 (30%) | 578.206.496 byte (551,42 MB; 32,2%) |
image/gif | .gif | 6 (0,235%) | 65.395 byte (64 kB; 0,00364%) |
Tổng kích thước tập tin của phần này: 907.739.540 byte (865,69 MB; 50,6%).
Tất cả tập tin
Tổng kích thước của tất cả các tập tin: 1.794.446.299 byte (1,67 GB).