n
n
 
(Không hiển thị 33 phiên bản của cùng người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
'''Diện tích:''' 330.966,9 km²<br>
+
<div class="container-fluid index-page">
 +
<div class="row">
 +
<div class="col-lg">
 +
[[File:congdongviet_net_This is VietnamNOW (1080p)-SIsRzZMRJW-1585983748680.mp4|nhỏ|trái|Việt Nam]]
 +
[[File:congdongviet_net_Vietnam_relief_location_map-nDRCX2iTR5-1585935609492.jpg|nhỏ]]
 +
=== Tổng quan ===
 +
<div style="font-size: .8rem;">'''Diện tích:''' 330.966,9 km²<br>
 
'''Dân số:''' 91.713,3 nghìn người (năm 2015)<br>
 
'''Dân số:''' 91.713,3 nghìn người (năm 2015)<br>
 
'''Thủ đô:''' Hà Nội<br>
 
'''Thủ đô:''' Hà Nội<br>
 +
'''Kinh tuyến:''' 102º 08' - 109º 28' đông<br>
 +
'''Vĩ tuyến:'''  8º 02' - 23º 23' bắc<br>
 +
'''Khí hậu:''' Việt Nam là nước nhiệt đới gió mùa<br>
 +
'''Địa hình:''' Lãnh thổ Việt Nam bao gồm 3 phần 4 là đồi núi<br>
 +
'''Tài nguyên:''' Tài nguyên rừng, tài nguyên thủy hải sản, tài nguyên du lịch và nhiều loại khoáng sản đa dạng<br>
 +
'''Đơn vị hành chính:''' Việt Nam có 63 tỉnh và thành phố
 +
</div>
 +
<hr>
 +
Nước '''Việt Nam''' là một dải đất hình chữ '''''S''''', nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, ở phía đông bán đảo Đông Dương, phía bắc giáp Trung Quốc, phía tây giáp Lào, Campuchia, phía đông nam trông ra biển Đông và Thái Bình Dương.
  
Nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một dải đất hình chữ  S, nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, ở phía đông bán đảo Đông Dương, phía bắc giáp Trung Quốc, phía tây giáp Lào, Campuchia, phía đông nam trông ra biển Đông và Thái Bình Dương. Bờ biển Việt Nam dài 3 260 km, biên giới đất liền dài 4 510 km. Trên đất liền, từ điểm cực Bắc đến điểm cực Nam (theo đường chim bay) dài 1 650km, từ điểm cực Đông sang điểm cực Tây nơi rộng nhất 600km (Bắc bộ), 400 km (Nam bộ), nơi hẹp nhất 50km (Quảng Bình).
+
Bờ biển Việt Nam dài '''3 260 km''', biên giới đất liền dài '''4 510 km'''. Trên đất liền, từ điểm cực Bắc đến điểm cực Nam (theo đường chim bay) dài '''1 650 km''', từ điểm cực Đông sang điểm cực Tây nơi rộng nhất '''600 km''' (Bắc bộ), '''400 km''' (Nam bộ), nơi hẹp nhất '''50 km''' (Quảng Bình). Việt Nam là đầu mối giao thông từ  Ấn Độ Dương sang Thái Bình Dương.
 
+
<hr>
Kinh tuyến: 102º 08' - 109º 28' đông
 
Vĩ tuyến:  8º 02' - 23º 23' bắc
 
 
 
Việt Nam là đầu mối giao thông từ  Ấn Độ Dương sang Thái Bình Dương.
 
 
 
Khí hậu: Việt Nam là nước nhiệt đới gió mùa; (chi tiết)
 
 
 
Địa hình: Lãnh thổ Việt Nam bao gồm 3 phần 4 là đồi núi; (chi tiết)
 
Tài nguyên: Việt Nam có nguồn tài nguyên vô cùng phong phú như: tài nguyên rừng, tài nguyên thủy hải sản, tài nguyên du lịch và nhiều loại khoáng sản đa dạng.(chi tiết)
 
 
 
Đơn vị hành chính: Việt Nam có 63 tỉnh và thành phố.
 
 
 
 
<div class="row pt-3 pb-3 justify-content-start block-iconhome">
 
<div class="row pt-3 pb-3 justify-content-start block-iconhome">
 
    
 
    
     <div class="col-sm-6 col-md-4 mb-3">
+
     <div class="col-sm-6 col-md-12 col-lg-6 col-xl-4 mb-3">
     [[Tập tin:gyongbokgung.png|left|48x48px|link=Di tích Việt Nam]]
+
     [[Tập tin:gyongbokgung.png|left|48x48px|link=Di tích - Địa danh]]
     <div style="padding-left: 4em;">'''[[Di tích Việt Nam]]'''<small>({{PAGESINCATEGORY:Di tích Việt Nam}})</small><br /><span style="font-size:.8rem;line-height: 1.1rem; display: block;">Các thông tin về địa lý, đặc tính vùng miền</span></div>
+
     <div style="padding-left: 4em;">'''[[Di tích - Địa danh]]'''<small>({{PAGESINCATEGORY:Di tích - Địa danh}})</small><br /><span style="font-size:.8rem;line-height: 1.1rem; display: block;">Các thông tin về địa lý, đặc tính vùng miền</span></div>
    </div>
 
    <div class="col-sm-6 col-md-4 mb-3">
 
    [[Tập tin:child.png|left|48x48px|link=Ngôn ngữ tiếng Việt]]
 
    <div style="padding-left: 4em;">'''[[Ngôn ngữ tiếng Việt]]'''<small>({{PAGESINCATEGORY:Ngôn ngữ Việt Nam}})</small><br /><span style="font-size:.8rem;line-height: 1.1rem; display: block;">Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt</span></div>
 
    </div>
 
     
 
    <div class="col-sm-6 col-md-4 mb-3">
 
    [[Tập tin:Woman.png|left|48x48px|link=Trang phục Việt Nam]]
 
    <div style="padding-left: 4em;">'''[[Trang phục Việt Nam]]'''<small>({{PAGESINCATEGORY:Trang phục Việt Nam}})</small><br /><span style="font-size:.8rem;line-height: 1.1rem; display: block;">Trang phục, trang sức...</span></div>
 
 
     </div>
 
     </div>
 
    
 
    
    <div class="col-sm-6 col-md-4 mb-3">
+
 
    [[Tập tin:ramen.png|left|48x48px|link=Đặc trưng Việt Nam]]
+
<div class="col-sm-6 col-md-12 col-lg-6 col-xl-4 mb-3">
    <div style="padding-left: 4em;">'''[[Đặc trưng Việt Nam]]'''<small>({{PAGESINCATEGORY:Đặc trưng Việt Nam}})</small><br /><span style="font-size:.8rem;line-height: 1.1rem; display: block;">Những sản phẩm độc đáo của người Việt</span></div>
 
    </div>
 
   
 
<div class="col-sm-6 col-md-4 mb-3">
 
 
     [[Tập tin:Map.png|left|48x48px|link=Địa chí Việt Nam]]
 
     [[Tập tin:Map.png|left|48x48px|link=Địa chí Việt Nam]]
 
     <div style="padding-left: 4em;">'''[[Địa chí Việt Nam]]'''<small>({{PAGESINCATEGORY:Địa chí}})</small><br /><span style="font-size:.8rem;line-height: 1.1rem; display: block;">Địa lý, đặc điểm sinh thái các tỉnh thành</span></div>
 
     <div style="padding-left: 4em;">'''[[Địa chí Việt Nam]]'''<small>({{PAGESINCATEGORY:Địa chí}})</small><br /><span style="font-size:.8rem;line-height: 1.1rem; display: block;">Địa lý, đặc điểm sinh thái các tỉnh thành</span></div>
 +
    </div>
 +
       
 +
<div class="col-sm-6 col-md-12 col-lg-6 col-xl-4 mb-3">
 +
    [[Tập tin:Vietnamese.png|left|48x48px|link=Dân tộc Việt Nam]]
 +
    <div style="padding-left: 4em;">'''[[Dân tộc Việt Nam]]'''<small>({{PAGESINCATEGORY:Dân tộc}})</small><br /><span style="font-size:.8rem;line-height: 1.1rem; display: block;">Các sắc tộc người tại Việt Nam</span></div>
 
     </div>
 
     </div>
 
      
 
      
 
     </div>
 
     </div>
 +
<hr>
 +
=== Quá trình hình thành ===
 +
<small>
 +
# [[Quốc hiệu]]
 +
# [[Thời tiền sử]]
 +
# [[Thời kỳ dựng nước]]
 +
# [[ Giai đoạn Bắc thuộc (111 TCN - 938)]]
 +
# [[Các chính quyền tự chủ (43-905)]]
 +
# [[Triều Ngô Vương (Từ năm 939 - 965)]]
 +
# [[Nhà Đinh]]
 +
# [[Nhà Tiền Lê]]
 +
# [[Nhà Lý]]
 +
# [[Nhà Trần]]
 +
# [[Nhà Hồ]]
 +
# [[Thời Hậu Trần]]
 +
# [[Thời kỳ thuộc Minh (1414 - 1417) và Các cuộc khởi nghĩa]]
 +
# [[Thời Lê Sơ]]
 +
# [[Nhà Mạc]]
 +
# [[Thời Lê Trung Hưng]]
 +
# [[Trịnh - Nguyễn phân tranh]]
 +
# [[Nhà Tây Sơn]]
 +
# [[Nhà Nguyễn]]
 +
# [[Giai đoạn thuộc Pháp]]
 +
# [[Nước Việt Nam (từ năm 1945)]]
 +
</small>
 +
</div>
 +
</div>
 +
</div>

Bản hiện tại lúc 07:06, ngày 4 tháng 4 năm 2020

Congdongviet net Vietnam relief location map-nDRCX2iTR5-1585935609492.jpg

Tổng quan

Diện tích: 330.966,9 km²

Dân số: 91.713,3 nghìn người (năm 2015)
Thủ đô: Hà Nội
Kinh tuyến: 102º 08' - 109º 28' đông
Vĩ tuyến: 8º 02' - 23º 23' bắc
Khí hậu: Việt Nam là nước nhiệt đới gió mùa
Địa hình: Lãnh thổ Việt Nam bao gồm 3 phần 4 là đồi núi
Tài nguyên: Tài nguyên rừng, tài nguyên thủy hải sản, tài nguyên du lịch và nhiều loại khoáng sản đa dạng
Đơn vị hành chính: Việt Nam có 63 tỉnh và thành phố


Nước Việt Nam là một dải đất hình chữ S, nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, ở phía đông bán đảo Đông Dương, phía bắc giáp Trung Quốc, phía tây giáp Lào, Campuchia, phía đông nam trông ra biển Đông và Thái Bình Dương.

Bờ biển Việt Nam dài 3 260 km, biên giới đất liền dài 4 510 km. Trên đất liền, từ điểm cực Bắc đến điểm cực Nam (theo đường chim bay) dài 1 650 km, từ điểm cực Đông sang điểm cực Tây nơi rộng nhất 600 km (Bắc bộ), 400 km (Nam bộ), nơi hẹp nhất 50 km (Quảng Bình). Việt Nam là đầu mối giao thông từ Ấn Độ Dương sang Thái Bình Dương.


Gyongbokgung.png
Di tích - Địa danh(382)
Các thông tin về địa lý, đặc tính vùng miền


Map.png
Địa chí Việt Nam(75)
Địa lý, đặc điểm sinh thái các tỉnh thành
Vietnamese.png
Dân tộc Việt Nam(111)
Các sắc tộc người tại Việt Nam

Quá trình hình thành

  1. Quốc hiệu
  2. Thời tiền sử
  3. Thời kỳ dựng nước
  4. Giai đoạn Bắc thuộc (111 TCN - 938)
  5. Các chính quyền tự chủ (43-905)
  6. Triều Ngô Vương (Từ năm 939 - 965)
  7. Nhà Đinh
  8. Nhà Tiền Lê
  9. Nhà Lý
  10. Nhà Trần
  11. Nhà Hồ
  12. Thời Hậu Trần
  13. Thời kỳ thuộc Minh (1414 - 1417) và Các cuộc khởi nghĩa
  14. Thời Lê Sơ
  15. Nhà Mạc
  16. Thời Lê Trung Hưng
  17. Trịnh - Nguyễn phân tranh
  18. Nhà Tây Sơn
  19. Nhà Nguyễn
  20. Giai đoạn thuộc Pháp
  21. Nước Việt Nam (từ năm 1945)