n (Miền Trung)
n (Miền Trung)
Dòng 8: Dòng 8:
 
===Miền Trung ===
 
===Miền Trung ===
  
<small>'''Bắc Trung Việt''': [[Thanh Hoá]] &bull; [[Nghệ An]] &bull; [[Hà Tĩnh]] &bull; [[Quảng Bình]]<br>
+
<small>'''Bắc Trung Việt''': [[Thanh Hoá]] &bull; [[Nghệ An]] &bull; [[Vinh]] &bull; [[Hà Tĩnh]] &bull; [[Quảng Bình]] &bull; [[Đồng Hới]]<br>
 
'''Trung Trung Việt''': [[Quảng Trị]] &bull; [[TP. Đông Hà]] &bull; [[Thừa Thiên Huế]] &bull; [[Quảng Nam]] &bull; [[Đà Nẵng]] &bull; [[Quảng Ngãi]]<br>
 
'''Trung Trung Việt''': [[Quảng Trị]] &bull; [[TP. Đông Hà]] &bull; [[Thừa Thiên Huế]] &bull; [[Quảng Nam]] &bull; [[Đà Nẵng]] &bull; [[Quảng Ngãi]]<br>
 
'''Nam Trung Việt''': [[Bình Định]] &bull; [[Phú Yên]] &bull; [[Khánh Hòa]] &bull; [[Ninh Thuận]] &bull; [[Bình Thuận]]<br>
 
'''Nam Trung Việt''': [[Bình Định]] &bull; [[Phú Yên]] &bull; [[Khánh Hòa]] &bull; [[Ninh Thuận]] &bull; [[Bình Thuận]]<br>

Phiên bản lúc 19:04, ngày 30 tháng 3 năm 2020

Vietnam location map.svg

Miền Bắc

Đông Bắc: Phú ThọHà GiangCao BằngBắc KạnLạng SơnTuyên QuangThái NguyênBắc GiangQuảng Ninh
Tây Bắc: Lào CaiYên Bái Hòa BìnhSơn LaLai ChâuĐiện Biên
Đồng Bằng: Bắc NinhNinh BìnhVĩnh PhúcHải PhòngHải DươngHưng YênNam ĐịnhHà NamThái BìnhHà Nội

Miền Trung

Bắc Trung Việt: Thanh HoáNghệ AnVinhHà TĩnhQuảng BìnhĐồng Hới
Trung Trung Việt: Quảng TrịTP. Đông HàThừa Thiên HuếQuảng NamĐà NẵngQuảng Ngãi
Nam Trung Việt: Bình ĐịnhPhú YênKhánh HòaNinh ThuậnBình Thuận
Cao Nguyên Trung Việt: Đak LakĐak NôngKon TumLâm Đồng

Miền Nam

Miền Đông: Đồng NaiBà Rịa - Vũng TàuBình DươngBình PhướcTây NinhSài Gòn (Hồ Chí Minh)
Miền Tây: Đồng Tháp - Vĩnh LongCần ThơHậu GiangLong AnTiền GiangTrà VinhBến TreAn GiangKiên GiangCà MauBạc LiêuSóc Trăng


Dân tộc Việt Nam

Bản đồ hành chính Việt Nam

Chú thích: